Sự khác biệt giữa 5G và LTE (Có bảng)

Sự khác biệt giữa 5G và LTE (Có bảng)

5G nhanh hơn, ít tắc nghẽn hơn và có dung lượng lớn hơn 4G. Công nghệ không dây 5G sẽ có tốc độ và dung lượng đáng kinh ngạc hơn 4G, hỗ trợ gấp 100 lần dung lượng lưu lượng trên một đơn vị diện tích. 5G được thiết kế để hoạt động hiệu quả hơn với độ trễ thấp hơn (chỉ báo hiệu suất chính của mạng di động) và có thể kết nối với nhiều thiết bị.

5G so với LTE

5G cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn đáng kể, độ trễ thấp hơn và khả năng kết nối đồng thời nhiều thiết bị hơn LTE, cho phép các ứng dụng tiên tiến như thực tế tăng cường và xe tự hành, trong khi LTE cung cấp một mạng được thiết lập tốt với vùng phủ sóng đáng tin cậy, mặc dù ở tốc độ chậm hơn so với 5G .

Sự khác biệt giữa 5G và LTE

5G không chỉ là một cải tiến gia tăng so với các thiết bị tiền nhiệm; nó hoàn toàn khác biệt về mọi thứ, từ dải tần số đến kỹ thuật điều chế. Nó hứa hẹn tốc độ dữ liệu cao nhất lên tới 10 gigabit mỗi giây (Gbps), nhanh hơn 100 lần so với 4G LTE. Các công ty truyền thông chắc hẳn sẽ phải kinh ngạc khi nghĩ đến băng thông rộng di động tốc độ cao như vậy để phát video trực tiếp và các dịch vụ khác. Người tiêu dùng sẽ được tận hưởng tốc độ tải xuống nhạc và video nhanh hơn nhiều cũng như chơi game trực tuyến phản hồi nhanh hơn.

LTE là chuẩn truyền thông không dây được thiết kế để cung cấp tốc độ gấp 10 lần mạng 3G cho thiết bị di động. LTE cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng không dây cố định. Ngoài tốc độ dữ liệu tốc độ cao, LTE còn mang lại hiệu quả băng thông lớn hơn, hiệu suất phổ được cải thiện và dung lượng hệ thống cao hơn. Các công nghệ làm cho LTE trở nên tiên tiến bao gồm tập hợp sóng mang, MIMO nâng cao (nhiều đầu vào/nhiều đầu ra) và điều chế bậc cao hơn.

Bảng so sánh giữa 5G và LTE

Các thông số so sánh5G (Thế hệ thứ năm)LTE (Tiến hóa dài hạn, 4G)
Tốc độ dữ liệuNhanh hơn đáng kể, lên tới tốc độ nhiều gigabit.Chậm hơn, với tốc độ thông thường từ hàng chục megabit đến vài trăm megabit mỗi giây.
Độ trễĐộ trễ cực thấp, dưới 10 mili giây.Độ trễ cao hơn, dao động từ 30 đến 50 mili giây.
Dung lượng mạngDung lượng cao hơn, có thể kết nối đồng thời nhiều thiết bị hơn.Khả năng kết nối nhiều thiết bị cùng lúc bị hạn chế.
Dải tần sốSử dụng dải tần số rộng hơn, bao gồm sóng milimet (mmWave) cho tốc độ cực nhanh và dưới 6 GHz để phủ sóng rộng hơn.Chủ yếu dựa vào dải tần dưới 6 GHz.
Trường hợp sử dụngKích hoạt các ứng dụng nâng cao như xe tự hành, thực tế ảo và tăng cường cũng như IoT trên quy mô lớn.Thích hợp cho các dịch vụ dữ liệu và băng thông rộng di động nói chung.
Bảo hiểmNó vẫn đang mở rộng và phát triển, với sự phát triển cơ sở hạ tầng đang diễn ra.Phạm vi phủ sóng rộng khắp ở các khu vực thành thị, ngoại thành và nông thôn.
Giai đoạn triển khaiVẫn đang mở rộng và phát triển, với sự phát triển cơ sở hạ tầng đang diễn ra.Được thiết lập tốt và triển khai rộng rãi trên toàn cầu.
Tương thích ngượcTương thích với mạng 4G LTE, cho phép chuyển đổi liền mạch giữa 4G và 5G.Không có khả năng tương thích ngược với các thế hệ trước.
Hiệu quả quang phổHiệu suất phổ cao hơn, cho phép tốc độ dữ liệu cao hơn trên mỗi đơn vị phổ.Ít hiệu quả về phổ tần hơn so với 5G.
Hiệu quả năng lượngĐược thiết kế để cải thiện hiệu quả năng lượng và giảm tiêu thụ điện năng.Triển khai ban đầu tập trung vào khu vực đô thị; một số khu vực có thể có phạm vi phủ sóng hạn chế.

5G là gì?

5G, viết tắt của công nghệ không dây thế hệ thứ năm, là phiên bản mới nhất và tiên tiến nhất của công nghệ mạng di động. Nó thể hiện một bước nhảy vọt đáng kể so với phiên bản tiền nhiệm, 4G LTE (Tiến hóa dài hạn), cung cấp một loạt cải tiến và khả năng hứa hẹn cách mạng hóa truyền thông, kết nối và các ngành công nghiệp khác nhau.

Các tính năng và khía cạnh chính của 5G bao gồm:

  1. Tốc độ và công suất: Mạng 5G cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn đáng kể so với 4G, với khả năng đạt tốc độ nhiều gigabit mỗi giây. Điều này cho phép truyền phát liền mạch nội dung độ phân giải cao, tải xuống nhanh chóng và các ứng dụng có độ phản hồi cực cao.
  2. Độ trễ thấp: Một trong những đặc điểm nổi bật của 5G là độ trễ cực kỳ thấp, dưới 10 mili giây. Giao tiếp gần như tức thời giữa các thiết bị và mạng này rất quan trọng đối với các ứng dụng như xe tự hành, phẫu thuật từ xa và thực tế tăng cường.
  3. Kết nối thiết bị lớn: Mạng 5G được thiết kế để hỗ trợ nhiều thiết bị được kết nối đồng thời, lý tưởng cho Internet of Things (IoT), nơi có vô số thiết bị, từ thiết bị thông minh đến cảm biến công nghiệp, yêu cầu kết nối.
  4. Cải thiện độ tin cậy: Với các công nghệ tiên tiến như phân chia mạng và định dạng chùm tia, 5G mang lại độ tin cậy và hiệu suất mạng nâng cao ngay cả ở những khu vực đông người.
  5. Trường hợp sử dụng: Khả năng tốc độ cao, độ trễ thấp của 5G mở ra khả năng cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm thành phố thông minh, làm việc từ xa, y tế từ xa, thực tế ảo, v.v.
  6. Triển khai: Mạng 5G đang được triển khai trên toàn cầu, với sự phát triển cơ sở hạ tầng liên tục để mở rộng phạm vi phủ sóng.

5G sẵn sàng chuyển đổi các ngành công nghiệp và cho phép những đổi mới không thực tế hoặc không thể thực hiện được trước đây. Nó có khả năng cách mạng hóa cách chúng ta kết nối, giao tiếp và tương tác với công nghệ, biến nó thành động lực chính của thời đại kỹ thuật số.

LTE là gì?

LTE, hay Long-Term Evolution, là một tiêu chuẩn cho truyền thông băng thông rộng không dây và truyền dữ liệu tốc độ cao, được gọi là công nghệ 4G (thế hệ thứ tư). Được phát triển như một bản nâng cấp tiến hóa từ các mạng 3G (thế hệ thứ ba) trước đó, LTE thể hiện một bước tiến đáng kể trong viễn thông di động.

Các khía cạnh chính của LTE bao gồm:

  1. Tốc độ dữ liệu: LTE cung cấp tốc độ dữ liệu nhanh hơn đáng kể so với mạng 3G, với tốc độ tải xuống cao nhất từ ​​100 đến 1,000 megabit/giây (Mbps). Điều này cho phép phát trực tuyến liền mạch, tải xuống nhanh chóng và trải nghiệm trực tuyến mượt mà.
  2. Độ trễ thấp: Mạng LTE có độ trễ tương đối thấp, từ 30 đến 50 mili giây. Độ trễ thấp hơn giúp giảm độ trễ và cải thiện khả năng phản hồi, khiến nó phù hợp với các ứng dụng thời gian thực như hội nghị video và chơi game trực tuyến.
  3. Mạng dựa trên IP: LTE là mạng toàn IP (Giao thức Internet), giúp đơn giản hóa kiến ​​trúc và cho phép định tuyến và xử lý dữ liệu hiệu quả, góp phần truyền dữ liệu và tối ưu hóa mạng nhanh hơn.
  4. Khả năng tương thích ngược: Mạng LTE được thiết kế để tương thích ngược với công nghệ 3G, đảm bảo rằng các thiết bị có thể chuyển đổi liền mạch giữa LTE và các tiêu chuẩn mạng cũ hơn khi cần.
  5. Triển khai: LTE đã được triển khai rộng rãi trên toàn cầu, cung cấp phạm vi phủ sóng rộng khắp ở các khu vực thành thị, ngoại ô và nông thôn. Nó đóng vai trò là nền tảng cho các dịch vụ dữ liệu di động, cho phép sự phát triển của điện thoại thông minh và việc sử dụng internet di động.
  6. Tiêu chuẩn hóa: LTE được quản lý bởi các cơ quan tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo khả năng tương tác và tương thích giữa các nhà mạng và nhà sản xuất thiết bị khác nhau.

LTE đã đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của truyền thông di động, tạo điều kiện cho sự phát triển của việc sử dụng dữ liệu di động và cho phép sử dụng nhiều loại ứng dụng, từ trình duyệt di động và phương tiện truyền thông xã hội đến các dịch vụ dựa trên ứng dụng. Trong khi các công nghệ mới hơn như 5G xuất hiện, LTE vẫn tiếp tục đóng vai trò là xương sống của mạng di động, cung cấp kết nối tốc độ cao và đáng tin cậy cho hàng triệu người dùng trên toàn thế giới.

Sự khác biệt chính giữa 5G và LTE 

5G (Thế hệ thứ năm):

  • Tốc độ dữ liệu nhanh hơn đáng kể, lên tới nhiều gigabit mỗi giây.
  • Độ trễ cực thấp, dưới 10 mili giây.
  • Dung lượng mạng cao hơn, cho phép kết nối thiết bị đồng thời hơn.
  • Sử dụng dải tần số rộng hơn, bao gồm sóng milimet (mmWave) cho tốc độ cực nhanh và dưới 6 GHz để phủ sóng rộng hơn.
  • Kích hoạt các ứng dụng nâng cao như xe tự hành, thực tế ảo và tăng cường cũng như IoT trên quy mô lớn.
  • Triển khai ban đầu tập trung vào khu vực đô thị; một số khu vực có thể có phạm vi phủ sóng hạn chế.
  • Tương thích với mạng 4G LTE, cho phép chuyển đổi liền mạch giữa 4G và 5G.

LTE (Tiến hóa dài hạn, 4G):

  • Tốc độ dữ liệu chậm hơn so với 5G, với tốc độ thông thường từ hàng chục megabit đến vài trăm megabit mỗi giây.
  • Độ trễ cao hơn, dao động từ 30 đến 50 mili giây.
  • Dung lượng mạng hạn chế để kết nối nhiều thiết bị cùng một lúc.
  • Chủ yếu dựa vào dải tần dưới 6 GHz.
  • Thích hợp cho các dịch vụ dữ liệu và băng thông rộng di động nói chung.
  • Phạm vi phủ sóng rộng khắp ở các khu vực thành thị, ngoại thành và nông thôn.
  • Không có khả năng tương thích ngược với các thế hệ trước (ví dụ: 3G).

dự án

  1. https://ieeexplore.ieee.org/abstract/document/7733543/
  2. https://ieeexplore.ieee.org/abstract/document/8477009/
chấm 1
Một yêu cầu?

Tôi đã nỗ lực rất nhiều để viết bài đăng trên blog này nhằm cung cấp giá trị cho bạn. Nó sẽ rất hữu ích cho tôi, nếu bạn cân nhắc chia sẻ nó trên mạng xã hội hoặc với bạn bè/gia đình của bạn. CHIA SẺ LÀ ♥️

Hình đại diện của Nidhi

Giới thiệuNidhi

CHÀO! Tôi là Nidhi.

Tại EHL, tất cả đều là những công thức nấu ăn ngon, dễ làm để giải trí thông thường. Vì vậy, hãy đến và cùng tôi đến bãi biển, thư giãn và thưởng thức đồ ăn.

Bình luận

Chúng tôi sẽ không công khai email của bạn. Các ô đánh dấu * là bắt buộc *